Có 2 kết quả:

脑细胞 nǎo xì bāo ㄋㄠˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ腦細胞 nǎo xì bāo ㄋㄠˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brain cell

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brain cell

Bình luận 0